Dầu biến thế Total Isovoltine P2

Total Isovoltine P2  –  dầu biến thế gốc khoáng được sử dụng cho các máy biến thế, thiết bị chuyển mạch, thiết bị ngắt điện, thiết bị hàn và các thiết bị điện cao thế.

Danh mục:

Mô tả

 

Tiêu chuẩn được chấp thuận

International specifications
  • IEC 60296:2012 – Inhibited
  • BS 148 Class IA
  • KS C 2301
  • JIS C 2320 Class 1, Class IA, IIA
  • Suitable for the equipments requiring ASTM D 3487 Type II fluid.

 

Đặc điểm và lợi ích

Điện trở suất, hệ số công suất và độ bền điện môi tuyệt vời.

Độ nhớt thấp để làm mát hiệu quả Khả năng chống oxy hóa vượt trội mang lại tuổi thọ cao.

Điểm công suất rất thấp. Không có tạp chất như khí hòa tan, nước hoặc chất rắn lơ lửng.

Không chứa DBDS.

Không chứa PCB.

Thông số kỹ thuật tiêu biểu

TYPICAL CHARACTERISTICS METHODS UNITS ISOVOLTINE P2
Density at 20°C  ISO 3675  g/cm3 0.826
Kinematic Viscosity at 40°C  ISO 3104 mm2/s 7,80
Flash point (Pensky Martens, Closed Cup) ISO 2719 °C 145
Pour point ISO 3016 °C -45
Acidity IEC 62021-1 mg KOH/g < 0.01
Water content IEC 60814 ppm 17
Antioxidant additives IEC 60666 %wt < 0.3
Corrosive Sulfur DIN 51353 Non corrosive
Breakdown Voltage  IEC 60156 kV > 30
DDF @ 90°C  IEC 60247 % < 0.001
Oxidation Stability, 500 h
– Sludge  IEC 61125-C %wt 0.01
– Total Acidity mg KOH/g 0.09

Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất về các loại dầu mỡ chuyên dụng cho