Mô tả
otal Multis Complex SHD 100 – mỡ bôi trơn tổng hợp hiệu quả cao xà phòng phức lithium và chịu cực áp. Total Multis Complex SHD 100 là mỡ phức lithium được thiết kế đặc biệt cho ứng dụng tốc độ cao như mô-tơ điện và quạt nơi mà tuổi thọ dài được yêu cầu. Total Multis Complex SHD 100 được phát triển đặc biệt cho bôi trơn các ổ bi làm việc dưới điều kiện rất lạnh. Nó có độ bền cơ và vẫn có thể hoạt động được khi nhiệt độ xuống -50°C và lên tới 160°C.
Bảo vệ ổ đỡ khỏi sự ăn mòn. Total Multis Complex SHD 100 thích hợp cho bôi trơn thiết bị dưới điều kiện ẩm và giúp giảm đáng kể ma sát giữa bề mặt kim loại và vì thế giảm rung động. Total Multis Complex SHD 100 cũng thích hợp cho bôi trơn vật liệu nhựa dẻo nóng. Total Multis Complex SHD 100 được khuyến nghị cho nhiệt độ từ -50°C đến 160°C.
TYPICAL CHARACTERISTICS | METHODS | UNITS | MULTIS COMPLEX SHD 100 |
Thickener | – | Complex Lithium | |
Grade NLGI | ASTM D 217/DIN 51 818 | – | 2 |
Colour | Visual | – | Yellow |
Appearence | Visual | Smooth | |
Temperature range | °C | – 50 to +160 | |
Penetration at 25°C | ASTM D 217/DIN51 818 | 0.1 mm | 265-295 |
Penetration at -40°C | NF T 60 171 mod. | 0.1 mm | > 160 |
Low temperature Torque at -40°C | ASTM D 1478 | mNm | |
Starting torque | 383 | ||
Running torque | 51 | ||
Mechanical stability P100,000 – P60 | ASTM D 217/DIN51 818 | 0.1 mm | 23 |
Antirust performance | ASTM D 1473 | Rating | pass |
4-ball weld load | ASTM D 2596 | kgf | > 315 |
4-ball wear | ASTM D 2266 | mm | 0,5 |
Dropping point | IP 396/NFT 60 102 C | °C | > 280 |
Base oil viscosity at 40°C | ASTM D 445/DIN 51 562-1/ISO 3104/ IP71 | mm2/s (cSt) | 100 |